BÁO GIÁ CỬA NHỰA UPVC LÕI THÉP GIA CƯỜNG
+ Phần khung, cánh cửa Thanh SHIDE hoặc VWINDOW, theo Tiêu chuẩn Châu Âu – European Standard 12608, được bảo hành 5 năm
+ Phôi kính Việt Nhật – VFG 5 mm thường,
+ Lõi thép 1.4 mm, theo tiêu chuẩn Nhật bản – Japanese industrial Standard JIS G3101-ss330.
+ Phụ kiện kim khí đồng bộ hãng GQ chính hãng ( chứng chỉ rỏ ràng CO- xuất xứ, CQ- chất lượng)
- Giá bao gồm chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt. Chưa bao gồm VAT.
Loại cửa
|
Đơn giá ( VNĐ/m2)
|
Giá phụ kiện
(VND/1 bộ)
|
Diễn giải PK
|
Cửa đi 1 cánh mở quay
|
1.400.000
|
1.240.000
|
PK: 3 Bản lề 3D,Tay nắm đôi, khóa đa điểm
|
1.070.000
|
PK: 3 bản lề 3D, tay nắm, khóa đơn điểm, núm vặn.
|
||
Cửa đi 2 cánh mở quay
|
1.350.000
|
2.200.000
|
PK: 6 Bản lề 3D,Tay nắm đôi, khóa đa điểm chốt liền.
|
Cửa đi 2 cánh mở lùa ( trượt)
|
1.350.000
|
810.000
|
PK: bánh xe đôi, rây đôi,Tay nắm, Khóa
|
Cửa đi 4 cánh mở lùa ( trượt)
|
1.350.000
|
1.290.000
|
PK: bánh xe đôi, rây đôi,Tay nắm, Khóa
|
Cửa sổ 1 cánh mở quay
|
1.250.000
|
440.000
|
PK: bản lề chử A, tay nắm, khóa đa điểm,
|
Cửa sổ 2 cánh mở quay
|
1.200.000
|
740.000
|
PK: bản lề chử A. tay nắm, khóa đa điểm, chốt phụ
|
Cửa sổ 2 cánh mở lùa ( trượt)
|
1.200.000
|
170.000
|
PK: bánh xe đơn, rây, Tay khóa bán nguyệt
|
670.000
|
PK: bánh xe đơn, rây,Tay nắm, Thanh khóa đa điểm
|
||
Cửa sổ 4 cánh mở lùa ( trượt)
|
1.250.000
|
390.000
|
PK: bánh xe đơn, ray,Tay nắm, Khóa bán nguyệt
|
698.000
|
PK: bánh xe đơn, ray,Tay nắm, Thanh khóa đa điểm
|
||
Cửa sổ mở hất
|
1.300.000
|
500.000
|
PK: bộ bản lề chử A, thanh chống gió, tay nắm |
Vách kính cố định
|
800.000
|
0
|
|
Đơn giá thành phẩm bộ cửa = Đơn giá cửa X diện tích cửa + bộ phụ kiện
|
|||
+ Chia đố tăng 10% đơn giá cửa/1m2 + Lựa chọn kính cường lực 5mm tăng 150.000 VND /1m 2 cường lực 8mm tăng 300.000 VND/ 1m2 + Các dạng cửa khác, lựa chọn khác vui lòng liên hệ để tư vấn và báo giá. |